Bạn có biết trên thế giới có bao nhiêu loại xe hơi (ô tô) không? Trên thế giới có rất nhiều loại xe hơi và người ta phân loại xe hơi dựa vào nhiều tiêu chí khác nhau, thường bao gồm kích thước, kiểu dáng, mục đích sử dụng và tính năng kỹ thuật. Dưới đây là cách phân loại phổ biến và số lượng loại xe chính: full-width

PEUGEOT-408-All-Electric--Hybrid-and-Plug-In-hybrid

Phân loại xe hơi theo kích thước và phân khúc thị trường.

Có khoảng 10-12 phân khúc chính dựa trên kích thước xe, từ nhỏ đến lớn như:

  1. Microcar (xe siêu nhỏ, thường dưới 700cc)
  2. A-segment (city car/mini car)
  3. B-segment (supermini/subcompact)
  4. C-segment (compact/small family car)
  5. D-segment (mid-size/large family car)
  6. E-segment (executive/full-size car)
  7. F-segment (luxury full-size)
  8. S-segment (sports and performance cars)
  9. M-segment (multi-purpose vehicles, MPVs)
  10. J-segment (SUVs and off-road 4x4s)

Mỗi phân khúc có các ví dụ điển hình như Smart ForTwo ở microcar, Ford Fiesta ở B-segment, Toyota Camry ở D-segment, và Mercedes S-Class ở F-segment.

Phân loại xe hơi theo kiểu dáng thân xe (body style).

  1. Sedan: xe có khoang động cơ, khoang hành khách và khoang chứa đồ tách biệt rõ ràng.
  2. Hatchback: xe có cửa sau gập lên, thường có khoang hàng ghế sau và khoang chứa đồ liền nhau.
  3. Coupé: xe 2 cửa thể thao, thiết kế hướng hiệu suất và kiểu dáng.
  4. Convertible (Cabriolet): xe mui trần có thể mở/đóng mui.
  5. SUV (Sport Utility Vehicle): xe đa dụng, thường gầm cao, đa năng cho gia đình và off-road nhẹ.
  6. Minivan/MPV: xe đa chỗ lớn, thích hợp cho gia đình đông người.
  7. Station wagon (estate car): xe sedan có phần chứa đồ mở rộng về phía sau.
  8. Pickup truck: xe bán tải có thùng phía sau để chở hàng hóa.

Phân loại xe hơi theo mục đích sử dụng và tính năng kỹ thuật.

Xe gia đình, xe tiện dụng hàng ngày. Xe thể thao (sports cars), xe hiệu suất cao. Xe sang trọng (luxury cars) thường ở phân khúc cao cấp. Xe thương mại (commercial vehicles) như xe tải, xe van. Xe điện (electric vehicles) đang trở thành nhóm riêng biệt do công nghệ động cơ khác biệt.

Tiêu chuẩn phân loại pháp lý và của các tổ chức quốc tế.

Có các tiêu chuẩn như ISO 3833-1977 phân loại xe theo tiêu chuẩn quốc tế.
Các tổ chức như DVLA (Anh), EPA (Mỹ), và các tổ chức châu Âu cũng có hệ thống phân loại dựa vào kích thước, trọng lượng, và mục đích sử dụng để áp dụng trong quy định về thuế, bảo hiểm, đăng ký xe. Mỗi nhóm có đặc điểm riêng và được quy định hoặc mô tả bởi các tiêu chuẩn pháp lý hoặc phân khúc thị trường khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại xe hơi theo các phân khúc.

A-segment (City car/mini car)

Là loại xe siêu nhỏ, thường có kích thước và động cơ nhỏ hơn B-segment.
Thích hợp cho di chuyển trong đô thị, dễ dàng đậu xe và tiết kiệm nhiên liệu.
Chỗ ngồi thường từ 2 đến 4 người, không gian chứa đồ hạn chế.

B-segment (Supermini/subcompact)

Xe nhỏ gọn hơn xe cỡ trung bình, thường dài khoảng 3,7 đến 4,2 mét.
Xe loại này rất phổ biến ở châu Âu, thường được gọi là "supermini".
Có 4-5 chỗ ngồi, thường là hatchback với thiết kế phù hợp cho đô thị và những chuyến đi hàng ngày.
Ưu điểm: tiết kiệm nhiên liệu, dễ dàng di chuyển và đậu xe trong phố, giá mua và chi phí bảo trì thấp hơn xe lớn hơn. Ví dụ: Ford Fiesta, MINI Cooper, Volkswagen Polo.

C-segment (Compact/small family car)

Xe cỡ nhỏ đến trung bình, thường dài khoảng 4,2 đến 4,5 mét.
Phổ biến cho gia đình nhỏ, có thể là hatchback, sedan hoặc estate (station wagon).
Thường có động cơ mạnh hơn B-segment, đủ rộng rãi cho gia đình và có nhiều tiện nghi hơn.

D-segment (Mid-size/large family car)

Xe cỡ trung đến lớn hơn, đủ chỗ cho gia đình lớn hoặc người dùng cần không gian rộng.
Thường là sedan hoặc estate, thiết kế để đi xa thoải mái và trang bị nhiều tính năng an toàn, tiện nghi.
Ví dụ: Toyota Camry, Honda Accord.

E-segment (Executive/full-size car)

Xe hạng sang cỡ lớn, dành cho khách hàng đòi hỏi sự sang trọng và hiệu suất cao.
Trang bị công nghệ hiện đại, nội thất xa hoa và động cơ mạnh mẽ.
Thường là sedan với khả năng vận hành êm ái và mạnh mẽ.

F-segment (Luxury full-size)

Xe sang trọng cỡ lớn nhất, thường dành cho giới thượng lưu hoặc nhu cầu xe limousine.
Nội thất và trang thiết bị cao cấp nhất, nhiều tùy chọn cá nhân hóa.
Ví dụ: Mercedes S-Class, BMW 7 Series.

S-segment (Sports and performance cars)

Xe thể thao hiệu suất cao, thiết kế lấy cảm hứng từ hiệu suất và tốc độ.
Thường là coupe hoặc convertible với động cơ mạnh, khung xe nhẹ, khả năng vận hành linh hoạt.
Dành cho người yêu thích lái xe thể thao và phong cách.

M-segment (Multi-purpose vehicles, MPVs)

Xe đa dụng, thường có không gian rộng rãi cho nhiều hành khách và hàng hóa.
Thích hợp cho gia đình lớn hoặc dịch vụ vận chuyển.
Ví dụ: Toyota Sienna, Honda Odyssey.

J-segment (SUVs and off-road 4x4s)

Xe thể thao đa dụng (SUV) và xe địa hình 4x4. Kết hợp khả năng vận hành trên nhiều địa hình với không gian rộng rãi, cao ráo gầm xe. Phổ biến cho cả đô thị và đi đường trường, có khả năng off-road nhẹ đến nặng tùy loại.

Các dòng xe như sedan, SUV, MPV đều phù hợp cho gia đình và công việc, nhưng mỗi loại lại có ưu điểm và mục đích sử dụng riêng biệt như sau:

Sedan. Phù hợp cho những gia đình nhỏ hoặc cá nhân cần xe để đi lại hàng ngày, trong thành phố và đường trường. Ưu điểm: kiểu dáng lịch lãm, sang trọng, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu hơn so với SUV. Thích hợp cho nhân viên văn phòng, doanh nhân trẻ hoặc dùng làm xe dịch vụ thuê xe tự lái. Xe có khoang hành lý tách biệt, phù hợp cho việc chở hành lý nhỏ gọn và các nhu cầu di chuyển thông thường.

SUV (Sport Utility Vehicle). Phù hợp cho gia đình đông người, những ai cần xe gầm cao, đa dụng, có khả năng di chuyển linh hoạt trên nhiều loại địa hình, kể cả đường xấu, địa hình phức tạp. Ưu điểm: không gian rộng, khoang hành lý và khoang hành khách liền nhau, tầm quan sát cao. Thích hợp cho những chuyến đi du lịch dài, off-road nhẹ, hoặc công việc cần một chiếc xe linh hoạt, mạnh mẽ. Nhược điểm là tiêu hao nhiên liệu cao hơn sedan, giá thành có thể cao hơn.

MPV (Multi-Purpose Vehicle). Lựa chọn tối ưu cho gia đình đông người hoặc nhóm Bạn cần không gian rộng rãi và nhiều chỗ ngồi (thường 7-8 chỗ). Ưu điểm: thiết kế đa dụng, tiện nghi cho nhiều hành khách, phù hợp cho các chuyến đi dài, du lịch hoặc vận chuyển nhóm người. Tiết kiệm nhiên liệu và dễ vận hành trong đô thị hơn so với SUV gầm cao. Thích hợp cho các gia đình đông người hoặc công việc dịch vụ vận chuyển hành khách.

Nếu Bạn cần xe cho gia đình nhỏ, di chuyển trong phố và ưu tiên sự sang trọng, êm ái thì sedan là lựa chọn phù hợp. Nếu Bạn cần xe đa dụng, khả năng đi địa hình đa dạng, không gian rộng cho cả gia đình thì SUV là lựa chọn tốt. Còn nếu Bạn ưu tiên sự rộng rãi, nhiều chỗ ngồi, tiện nghi nhất cho gia đình đông người thì MPV là dòng xe tối ưu.

Hiện nay có thêm xe điện, vậy phân loại xe điện như thế nào?

Xe điện không được phân loại theo các phân khúc A, B, C như xe đốt trong mà được phân loại chủ yếu dựa theo loại động cơ điện và công nghệ sử dụng năng lượng. Có 4 loại xe điện chính hiện nay gồm:

BEV (Battery Electric Vehicle): Xe thuần điện chạy hoàn toàn bằng pin, không sử dụng động cơ xăng. Nguồn năng lượng duy nhất là pin sạc từ nguồn điện bên ngoài.

PHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle): Xe hybrid sạc điện, kết hợp giữa động cơ điện và động cơ xăng. Pin có thể sạc từ nguồn ngoài và động cơ xăng hỗ trợ khi cần.

HEV (Hybrid Electric Vehicle): Xe hybrid dùng động cơ điện kết hợp động cơ xăng nhưng không sạc pin từ nguồn ngoài mà pin được nạp thông qua hệ thống phanh tái tạo.

FCEV (Fuel Cell Electric Vehicle): Xe sử dụng pin nhiên liệu hydro, hoạt động bằng phản ứng hóa học giữa hydro và oxy, không thải khí độc hại.

Ngoài ra, xe điện còn được phân loại theo cấp độ bộ nạp (Level 1, 2, 3) dựa trên tốc độ sạc pin, nhưng không áp dụng phân loại A, B, C như xe động cơ đốt trong. Trên đây là một số thông tin cơ bản về các loại xe, mong rằng giúp Bạn có thêm thông tin về xe hơi.