Ván công nghiệp hay gỗ công nghiệp, hiện nay được dùng rất phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại, chung cư, căn hộ hoặc nhà ở riêng lẻ, khách sạn, resort hoặc homestay. Với đặc tính là rẻ, và thi công sản xuất nhanh. Trong bài viết này 27SCI gửi đến bạn một số loại ván (gỗ) công nghiệp phổ biến hiện nay thường dùng cho nội thất, những ưu nhược điểm và những tiêu chuẩn đánh giá chất lượng gỗ công nghiệp như Ván MDF, ván HDF, ván dăm (OKAL), ván ép (Plywood), ván MFC (Melamine). full-width

Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại ván gỗ công nghiệp phổ biến trong thiết kế nội thất:
Ván MFC [Melamine Faced Chipboard] (Melamine)
Ván MDF hoặc ván dăm được phủ lớp nhựa Melamine bề mặt, tạo độ bóng và chống trầy xước.Bề mặt đẹp, chống trầy xước, dễ lau chùi, giá thành hợp lý, màu sắc đa dạng.Khó sửa chữa khi bị hỏng, lớp phủ Melamine có thể bong tróc nếu tiếp xúc với nước lâu dài.Tủ bếp, bàn làm việc, kệ tivi, và các sản phẩm nội thất cần bề mặt đẹp và dễ vệ sinh.
Melamine là gì?
Melamine là một hợp chất hữu cơ, có công thức hóa học C₃H₆N₆, thuộc nhóm nhựa nhiệt rắn (thermosetting plastic). Nó được sản xuất bằng cách kết hợp melamine với formaldehyde (một loại hóa chất) để tạo thành nhựa melamine formaldehyde resin. Loại nhựa này được sử dụng để phủ lên bề mặt ván gỗ công nghiệp (như MDF, ván dăm) thông qua quá trình ép nhiệt, tạo thành một lớp phủ cứng, bóng, và chống trầy xước.
Bề mặt Phủ một lớp mỏng, bóng, và có nhiều màu sắc, hoa văn giả gỗ, đá, hoặc đơn sắc. Độ bền Chống trầy xước, chống mài mòn, và chịu được nhiệt độ vừa phải (không quá 100°C). Khả năng chống ẩm Chống thấm nước tốt hơn so với bề mặt gỗ tự nhiên hoặc ván không phủ, nhưng không hoàn toàn chống nước. Dễ vệ sinh Bề mặt nhẵn, dễ lau chùi bằng khăn ẩm và các chất tẩy rửa nhẹ.Màu sắc và hoa vănĐa dạng, có thể giả gỗ, đá, hoặc các màu sắc hiện đại, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.An toàn Nếu đạt chuẩn E1 hoặc E0, lượng formaldehyde phát tán thấp, an toàn cho sức khỏe. Giá thành Rẻ hơn so với việc sử dụng veneer (lớp gỗ tự nhiên) hoặc acrylic.
Ứng dụng của Melamine
Melamine được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm nội thất sau:
Tủ bếp: Phủ bề mặt cho thân tủ, cửa tủ, và kệ bếp.
Bàn làm việc: Bàn văn phòng, bàn học, bàn phím.
Kệ tivi, tủ quần áo: Các sản phẩm nội thất cần bề mặt đẹp và dễ vệ sinh.
Vách ngăn và cửa: Dùng cho vách ngăn phòng hoặc cửa nội thất.
Giường và đầu giường: Phủ bề mặt cho các sản phẩm nội thất phòng ngủ.
Phân loại Melamine
Melamine được phân loại dựa trên chất lượng và độ dày của lớp phủ:
Melamine tiêu chuẩn: Lớp phủ mỏng (0.5–1mm), phù hợp cho nội thất thông thường.
Melamine cao cấp: Lớp phủ dày hơn (1–2mm), độ bền và khả năng chống trầy xước tốt hơn, thường dùng cho tủ bếp cao cấp.
Cách bảo quản sản phẩm phủ Melamine
Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc độ ẩm cao trong thời gian dài.
Không đặt vật nặng hoặc sắc nhọn lên bề mặt để tránh trầy xước.
Lau chùi bằng khăn mềm và chất tẩy rửa nhẹ, tránh dùng các hóa chất mạnh hoặc chất mài mòn.
Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao (ví dụ: không đặt nồi nóng trực tiếp lên bề mặt).
Ván MDF
Ván sợi mật độ trung bình (Medium Density Fiberboard), làm từ bột gỗ và keo ép dưới áp suất cao.Bề mặt phẳng, nhẵn, dễ gia công, giá thành rẻ, ít bị cong vênh so với ván dăm.Kém chịu nước, dễ phồng rộp khi tiếp xúc với độ ẩm, độ bền thấp hơn ván HDF.Tủ bếp, kệ tivi, giường, bàn làm việc, vách ngăn, và các đồ nội thất cần bề mặt phẳng.
Ván HDF (High Density Fiberboard)
Ván sợi mật độ cao (High Density Fiberboard), tương tự MDF nhưng mật độ cao hơn, chắc chắn hơn.Chịu lực tốt, độ bền cao, chống ẩm tốt hơn MDF, phù hợp cho sàn gỗ và nội thất cao cấp.Giá thành cao hơn MDF, nặng hơn, khó gia công hơn so với MDF.Sàn gỗ, cửa gỗ, nội thất cao cấp, và các sản phẩm yêu cầu độ bền cao.
Ván ép (Plywood)
Làm từ nhiều lớp gỗ mỏng ép chồng lên nhau, với hướng vân gỗ xen kẽ để tăng độ bền.Chịu lực tốt, độ bền cao, chống cong vênh, chịu ẩm tốt hơn MDF và ván dăm.Giá thành cao hơn ván dăm và MDF, bề mặt không phẳng bằng MDF/HDF.Sàn nhà, vách ngăn, đồ nội thất ngoài trời, và các sản phẩm yêu cầu độ bền cơ học cao.
Ván dăm (OKAL)
Làm từ dăm gỗ và keo ép, có bề mặt thô và không đồng nhất.Giá thành rẻ, dễ sản xuất, phù hợp cho các sản phẩm không yêu cầu độ chính xác cao.Dễ bị trầy xước, kém chịu nước, độ bền thấp, không phù hợp cho nội thất cao cấp.Tủ quần áo, kệ sách, bàn ghế văn phòng, và các sản phẩm nội thất giá rẻ.
Một chút so sánh giữa các loại gỗ công nghiệp và gỗ tự nhiên.
Gỗ tự nhiên
Ưu điểm lớn nhất: Đẹp tự nhiên, bền, sang trọng, và có giá trị thẩm mỹ cao. Nhược điểm lớn nhất: Đắt, dễ bị cong vênh/mốc nếu không được bảo quản tốt, và khai thác gỗ tự nhiên ảnh hưởng đến môi trường.
Ứng dụng: Gỗ tự nhiên có thể làm tất cả các đồ nội thất trong nhà bạn, thậm chí có thể dùng gỗ tự nhiên để làm nhà.
Ván ép (Plywood)
Ưu điểm lớn nhất: Độ bền cơ học cao, chống cong vênh tốt nhờ cấu trúc lớp gỗ ép chéo nhau. Nhược điểm lớn nhất: Bề mặt không phẳng bằng MDF/HDF, cần phủ bề mặt nếu muốn đẹp.
Độ dày phổ biến: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 21mm, 25mm.
Kích thước tiêu chuẩn: 1220mm x 2440mm (phổ biến nhất).
Một số kích thước khác: 915mm x 1830mm, 1250mm x 2500mm.
Ứng dụng: Sàn nhà, vách ngăn, đồ nội thất ngoài trời, và các sản phẩm yêu cầu độ bền cơ học cao.
Ván dăm (OKAL)
Ưu điểm lớn nhất: Giá rẻ, nhẹ, dễ sản xuất. Nhược điểm lớn nhất: Độ bền thấp, dễ phồng rộp khi tiếp xúc với nước, bề mặt thô.
- Độ dày phổ biến: 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 25mm.
- Kích thước tiêu chuẩn: 1220mm x 2440mm (phổ biến nhất).
- Một số kích thước khác: 1830mm x 2440mm, 1830mm x 3660mm.
- Ứng dụng: Tủ quần áo, kệ sách, bàn ghế văn phòng, nội thất giá rẻ.
Ưu điểm lớn nhất: Bề mặt phẳng, nhẵn, dễ sơn phủ hoặc dán veneer/Melamine. Nhược điểm lớn nhất:
- Kém chịu nước, dễ phồng rộp khi ẩm, độ bền thấp hơn HDF.
- Độ dày phổ biến: 3mm, 4mm, 6mm, 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 25mm.
- Kích thước tiêu chuẩn: 1220mm x 2440mm (phổ biến nhất).
- Một số kích thước khác: 915mm x 1830mm, 1220mm x 1830mm, 1220mm x 3050mm.
- Ứng dụng: Tủ bếp, kệ tivi, giường, bàn làm việc, vách ngăn.
Ván HDF (High Density Fiberboard)
Ưu điểm lớn nhất: Chịu lực tốt, độ bền cao, chống ẩm tốt hơn MDF, phù hợp cho sàn gỗ. Nhược điểm lớn nhất: Nặng, giá đắt hơn MDF, khó gia công hơn.
- Độ dày phổ biến: 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 18mm, 25mm.
- Kích thước tiêu chuẩn: 1220mm x 2440mm (phổ biến nhất).
- Một số kích thước khác: 915mm x 2135mm, 1220mm x 3050mm.
- Ứng dụng: Sàn gỗ, cửa gỗ, nội thất cao cấp, và các sản phẩm yêu cầu độ bền cao.
Ưu điểm lớn nhất: Bề mặt đẹp, chống trầy xước, dễ lau chùi, màu sắc đa dạng. Nhược điểm lớn nhất: Khó sửa chữa khi bị hỏng, lớp phủ Melamine có thể bong tróc nếu tiếp xúc với nước lâu.
- Độ dày phổ biến: 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 25mm.
- Kích thước tiêu chuẩn: 1220mm x 2440mm (phổ biến nhất).
- Một số kích thước khác: 915mm x 1830mm, 1220mm x 3050mm.
- Ứng dụng: Tủ bếp, bàn làm việc, kệ tivi, và các sản phẩm nội thất cần bề mặt đẹp và dễ vệ sinh.
Sự khác biệt lớn nhất so với gỗ tự nhiên
Gỗ tự nhiên là nguyên khối, trong khi các loại ván công nghiệp đều được tạo thành từ gỗ vụn, bột gỗ, hoặc lớp gỗ mỏng kết hợp với keo. Gỗ tự nhiên có độ bền và thẩm mỹ tự nhiên vượt trội, nhưng đắt và khó bảo quản. Ván công nghiệp rẻ hơn, dễ gia công, nhưng kém bền và kém thân thiện với môi trường (do sử dụng keo chứa formaldehyde).
Một số thương hiệu gỗ công nghiệp phổ biến trên thế giới.
Ván MDF (Medium Density Fiberboard)
- Egger (Áo): Chất lượng cao, đa dạng về màu sắc và ứng dụng.
- Kronospan (Áo/Bỉ): Một trong những nhà sản xuất MDF lớn nhất thế giới.
- Swiss Krono Group (Thụy Sĩ): Sản phẩm MDF và HDF chất lượng cao.
- Duratex (Brazil): Thương hiệu MDF hàng đầu tại Nam Mỹ.
- Greenpanel (Ấn Độ): MDF thân thiện với môi trường.
- Metsä Wood (Phần Lan): MDF và ván ép bền vững.
- Sonae Arauco (Bồ Đào Nha): MDF và ván dán chất lượng cao.
- Egger (Áo): HDF chất lượng cao, thường dùng cho sàn gỗ.
- Kronospan (Áo/Bỉ): HDF cho sàn và nội thất cao cấp.
- Swiss Krono Group (Thụy Sĩ): HDF bền và chống ẩm tốt.
- Finsa (Tây Ban Nha): HDF và ván công nghiệp đa dạng.
- Unilin (Bỉ): HDF cho sàn gỗ và ứng dụng nội thất.
- Kastamonu Entegre (Thổ Nhĩ Kỳ): Ván dăm chất lượng cao, giá cạnh tranh.
- Pfleiderer (Đức): Ván dăm và MDF cho nội thất.
- Norbord (Canada): Ván dăm và OSB (Oriented Strand Board).
- Sonae Arauco (Bồ Đào Nha): Ván dăm và MDF.
- DuraPallet (Hà Lan): Ván dăm cho ứng dụng công nghiệp.
- Century Plyboards (Ấn Độ): Ván ép chất lượng cao, chống ẩm.
- Greenply Industries (Ấn Độ): Ván ép và ván lạng phổ biến.
- SVEZA (Nga): Ván ép bạch dương chất lượng cao.
- UPM (Phần Lan): Ván ép và ván công nghiệp bền vững.
- Georgia-Pacific (Mỹ): Ván ép và ván công nghiệp đa dụng.
- Samling (Malaysia): Ván ép từ gỗ nhiệt đới.
- Egger (Áo): Ván MFC với nhiều màu sắc và hoa văn.
- Kronospan (Áo/Bỉ): Ván MFC cho nội thất hiện đại.
- Finsa (Tây Ban Nha): Ván MFC và ván phủ Melamine.
- Sonae Arauco (Bồ Đào Nha): Ván MFC và ván trang trí.
- Décor (Đức): Ván MFC cao cấp cho nội thất.
Một số thương hiệu khác tại châu Á
- Vinafor (Việt Nam): Ván MDF, HDF, và ván dăm.
- An Cường (Việt Nam): Ván MDF, ván ép, và ván MFC.
- Ba Thanh Việt Nam) cũng là một lựa chọn bạn có thể tham khảo cho phân khúc giá rẻ
- Duraflex (Malaysia): Ván MDF và ván ép.
- Samko Timber (Malaysia): Ván ép và ván công nghiệp.
Chất lượng: Chọn thương hiệu có chứng nhận FSC (quản lý rừng bền vững) hoặc CARB P2 (đạt tiêu chuẩn phát thải formaldehyde thấp). Ứng dụng: Tùy vào nhu cầu (nội thất, sàn nhà, hoặc công nghiệp), bạn nên chọn loại ván phù hợp. Giá thành: Thương hiệu châu Âu và Mỹ thường có giá cao hơn so với châu Á, nhưng chất lượng và độ bền tốt hơn.
Một số tiêu chuẩn an toàn liên quan đến gỗ công nghiệp.
Chuẩn E1 và E0 là các tiêu chuẩn quan trọng về lượng formaldehyde phát thải từ các sản phẩm gỗ công nghiệp (như ván MDF, HDF, ván dăm, ván ép).
Formaldehyde là gì?
Formaldehyde là một hợp chất hữu cơ (CH₂O) được sử dụng trong keo dán gỗ (như keo Urea-Formaldehyde) để liên kết các sợi gỗ hoặc dăm gỗ trong quá trình sản xuất ván công nghiệp.Tác hại của formaldehyde:
Gây kích ứng mắt, mũi, họng, và da. Tiếp xúc lâu dài có thể gây ung thư (theo WHO). Ảnh hưởng đến hệ hô hấp, đặc biệt đối với trẻ em và người già.
Chuẩn E1 và E0 là gì?
E1 và E0 là các tiêu chuẩn của Châu Âu (EN 13986) và quốc tế để giới hạn lượng formaldehyde phát thải từ các sản phẩm gỗ công nghiệp.
Các chuẩn này quy định nồng độ tối đa của formaldehyde được phép phát thải trong không khí (đo bằng mg/100g ván hoặc ppm).
E1
- Giới hạn phát thải: ≤ 8 mg/100g ván (hoặc ≤ 0.1 ppm)
- Mức độ an toàn: An toàn cho sức khỏe, phù hợp cho nội thất.
- Ứng dụng phổ biến: Ván MDF, HDF, ván dăm thông thường.
- Giá thành: Rẻ hơn E0.
E0
- ≤ 3 mg/100g ván (hoặc ≤ 0.05 ppm)
- An toàn hơn E1, phù hợp cho nội thất cao cấp và môi trường nhạy cảm (nhà trẻ, bệnh viện).
- Ván cao cấp, nội thất cho không gian yêu cầu an toàn sức khỏe cao.
- Đắt hơn E1 do quy trình sản xuất khắt khe hơn.
Các tiêu chuẩn khác liên quan
- CARB P2 (California, Mỹ): Giới hạn phát thải formaldehyde ≤ 0.09 ppm (tương đương E1). Áp dụng cho các sản phẩm gỗ công nghiệp bán tại California.
- JIS/JAS (Nhật Bản): Tiêu chuẩn F** (4 sao) tương đương E0, F* (3 sao) tương đương E1.
- GB (Trung Quốc): Chuẩn E0 ≤ 0.5 mg/L, E1 ≤ 1.5 mg/L.
Bảo vệ sức khỏe: Giảm nguy cơ kích ứng hô hấp, dị ứng, và ung thư do formaldehyde gây ra. Thân thiện với môi trường: Các sản phẩm đạt chuẩn E1/E0 thường sử dụng keo ít độc hại hơn. Phù hợp với tiêu chuẩn xây dựng: Nhiều quốc gia (như Châu Âu, Mỹ, Nhật Bản) yêu cầu ván gỗ công nghiệp phải đạt chuẩn E1/E0 để đảm bảo an toàn.
Cách nhận biết ván đạt chuẩn E1/E0
Nhãn mác sản phẩm: Kiểm tra tem chứng nhận trên ván (ví dụ: "E1", "E0", "CARB P2", hoặc "F****").
Chứng nhận từ nhà sản xuất: Yêu cầu giấy chứng nhận từ nhà cung cấp (ví dụ: chứng nhận EN 13986, CARB, hoặc FSC). Mùi hương: Ván không đạt chuẩn thường có mùi hắc nồng (do formaldehyde), trong khi ván đạt chuẩn E1/E0 hầu như không mùi.
Ứng dụng của ván E1/E0:
- Ván E1: Phù hợp cho nội thất gia đình (tủ bếp, kệ tivi, giường). Sử dụng trong các không gian thông thường.
- Ván E0: Phù hợp cho nội thất cao cấp, không gian nhạy cảm (nhà trẻ, bệnh viện, phòng ngủ). Được ưa chuộng tại các thị trường khắt khe như Châu Âu, Nhật Bản.
Lưu ý khi sử dụng ván gỗ công nghiệp
- Thông thoáng không gian: Đảm bảo không gian lắp đặt ván được thông gió tốt để giảm nồng độ formaldehyde.
- Tránh ẩm ướt: Ván gỗ công nghiệp dễ phồng rộp khi tiếp xúc với nước, đặc biệt là ván MDF và ván dăm.
- Sử dụng keo và sơn thân thiện: Nếu tự gia công, nên chọn keo và sơn không chứa formaldehyde để đảm bảo an toàn.
- Chuẩn E1 là tiêu chuẩn cơ bản cho ván gỗ công nghiệp, phù hợp với hầu hết ứng dụng nội thất.
- Chuẩn E0 nghiêm ngặt hơn, phù hợp cho không gian yêu cầu an toàn sức khỏe cao (nhà trẻ, bệnh viện).
- Khi mua ván, hãy kiểm tra chứng nhận E1/E0 trên sản phẩm để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Như vậy qua thông tin phía trên, cũng giúp bạn phần nào hiểu thêm về các loại gỗ công nghiệp, ưu nhược điểm của chúng và các tiêu chuẩn an toàn cho loại gỗ công nghiệp. Chúc bạn có sự lựa chọn đúng khi mua sản phẩm nội thất gỗ công nghiệp.
0 Comments